Có 1 kết quả:
架子 jià zi ㄐㄧㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shelf
(2) frame
(3) stand
(4) framework
(5) airs
(6) arrogance
(2) frame
(3) stand
(4) framework
(5) airs
(6) arrogance
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0