Có 1 kết quả:

架子 jià zi ㄐㄧㄚˋ

1/1

jià zi ㄐㄧㄚˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) shelf
(2) frame
(3) stand
(4) framework
(5) airs
(6) arrogance

Bình luận 0